Thủ Ðô Hà Nội (~22 m asl)
(Ha Noi, Ha Nội, Hanoi Municipality, Thanh Pho Ha Noi, Thu Do Ha Noi, Thành Phố Hà Nội, Thủ Ðô Hà Nội)
一级行政区划
/
纬度:
21.11667 和
经度:
105.8833
当地时间 (Asia/Ho_Chi_Minh | GMT +7): 18:44
日出: 05:33 - 日落: 18:17
在近处 Thủ Ðô Hà Nội
天气 于 Ho Tay -
9 km -
湖泊
天气 于 Ha Noi -
11 km -
一个政治实体资本
Ha Noi, Ha Nội, Hanoi Municipality, Thanh Pho Ha Noi, Thu Do Ha Noi, Thành Phố Hà Nội, Thủ Ðô Hà Nội